GBK glossarySearch the glossaries created from glossary-building KudoZ (GBK) questions. | To see the desired glossary, please select the language and then the field of expertise. |
ホーム - スロヴェニア語
- 保険
- Search
- Term
- Additional fields of expertise
- Definition(s)
- Subrogacija je zamenjava ali predmeta obveznosti ali zamenjava stranke, ki izpolnitev sprejme ali izpolni. Poznamo torej: realno in personalno subrogacijo. Pri zavarovanju gre za prehod zavarovančevih pravic nasproti odgovorni osebi na zavarovalnico, ki je v tem primeru subrogacija. Cekin - by Tomi Dobaj
- Example sentence(s)
- Ko garant izvede plačilo banki, v obsegu takega plačila prevzame pravice in terjatve, ki jih ima banka do kreditojemalke v zvezi s tem plačilom; na pravico do subrogacije se ni mogoče sklicevati v škodo banke. - Evrokorpus by Tomi Dobaj
- Related KudoZ question
Compare [close] - ベトナム語
- 保険
- Search
- Term
- Additional fields of expertise
- Definition(s)
- Nguyên tắc thế quyền (subrobgation): Theo nguyên tắc thế quyền, người bảo hiểm sau khi bồi thường cho người được bảo hiểm, có quyền thay mặt người được bảo hiểm để đòi người thứ ba trách nhiệm bồi thường cho mình. Definition - by Chien Nguyen
- Example sentence(s)
- Điều 49 Luật kinh doanh bảo hiểm quy định rất rõ vấn đề này.
Doanh nghiệp bảo hiểm chỉ được thế quyền khi đã tiến hành trả tiền bảo hiểm cho khách hàng. Điều này có nghĩa là khi khách hàng đã nhận được tiền bảo hiểm từ DNBH thì phải có nghĩa vụ chuyển quyền yêu cầu người thứ 3 cho DNBH. và DNBH chỉ được thế quyền tương đương với số tiền bảo hiểm đã trả. - Điều 49 Luật Bảo hiểm by Chien Nguyen
- Nguyên tắc thế quyền (Subrogation)
Một điều rất hợp lý và công bằng là, sau khi công ty bảo hiểm đã giải quyết khiếu nại cho người được bảo hiểm và một bên khác phải chịu trách nhiệm đối với chi phí tổn thất, thì bên thứ ba này không được trốn tránh nghĩa vụ tài chính của mình. Vì vậy, sau khi thanh toán bồi thường cho khiếu nại, công ty bảo hiểm sẽ được hưởng mọi quyền lợi hợp pháp của người được bảo hiểm để giảm bớt tổn thất. - Insurance by Chien Nguyen
- Related KudoZ question
- Compare this term in: セルビア語, クロアチア語, アルバニア語, ブルガリア語, チェコ語, 中国語, ドイツ語, オランダ語, ギリシャ語, 英語, スペイン語, ペルシャ語, フランス語, ヒンディー語, ハンガリー語, インドネシア語, イタリア語, 日本語, リトアニア語, マケドニア語, ノルウェー語, ポーランド語, ポルトガル語, ルーマニア語, ロシア語, スウェーデン語, トルコ語, ウクライナ語
| | The glossary compiled from Glossary-building KudoZ is made available openly under the Creative Commons "By" license (v3.0). By submitting this form, you agree to make your contribution available to others under the terms of that license. | | | | X Sign in to your ProZ.com account... | | | | | | |