GLOSSARY ENTRY (DERIVED FROM QUESTION BELOW) | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
|
12:36 Jul 24, 2022 |
English to Vietnamese translations [PRO] Social Science, Sociology, Ethics, etc. | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
|
| ||||||
| Selected response from: Van Nguyen United States Local time: 18:47 | ||||||
Grading comment
|
Summary of answers provided | ||||
---|---|---|---|---|
5 +1 | liệt vào loại/gán cho là |
| ||
5 | dán nhãn ai đó như/là |
| ||
4 | dán cho một người cái nhãn hiệu / dán cho một người cái tên |
|
dán nhãn ai đó như/là Explanation: ví dụ : dán nhãn cô gái này là một cô gái hư hỏng / dán nhãn đứa trẻ là một đứa trẻ ngỗ nghịch |
| ||
Notes to answerer
| |||
Login to enter a peer comment (or grade) |
dán cho một người cái nhãn hiệu / dán cho một người cái tên Explanation: We shouldn't label these boys as criminals so early in their lives. Đối với những cậu thiếu niên này, chúng ta không nên dán cho họ cái nhãn hiệu "tội phạm" sớm như thế trong cuộc đời của họ. |
| ||
Notes to answerer
| |||
Login to enter a peer comment (or grade) |
liệt vào loại/gán cho là Explanation: 1. We shouldn't label these boys as criminals so early in their lives --> Chúng ta đừng liệt những cậu bé này/coi những cậu bé này là tội phạm từ khi còn nhỏ như vậy. 2. (to describe someone or something using a particular word or phrase, often unfairly) She doesn't like being labelled as a "woman director" --> Cô ấy không thích bị gán cái danh hiệu là một "giám đốc đàn bà" (tôi dùng từ "đàn bà" vì trong tiếng Việt từ này thường có nghĩa hạ thấp/phân biệt phụ nữ để truyền đạt sắc thái giới tính của câu gốc tiếng Anh) |
| |
Grading comment
| ||
Login to enter a peer comment (or grade) |
Login or register (free and only takes a few minutes) to participate in this question.
You will also have access to many other tools and opportunities designed for those who have language-related jobs (or are passionate about them). Participation is free and the site has a strict confidentiality policy.